Có 2 kết quả:

二維碼 èr wéi mǎ ㄦˋ ㄨㄟˊ ㄇㄚˇ二维码 èr wéi mǎ ㄦˋ ㄨㄟˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) two-dimensional barcode
(2) QR code

Từ điển Trung-Anh

(1) two-dimensional barcode
(2) QR code